Xe tải ISUZU Vĩnh Phát 8 tấn. Xe tải ISUZU Vĩnh Phát 1.9 tấn. Xe tải Tera 240L động cơ ISUZU. Xe Tera 250. Xe tải Dongben. Xe Dongben X30.

Home Top Ad

Responsive Ads Here

Từ ngày 10/08/2018 đến ngày 30/09/2018 Khách hàng khi mua xe TERA 240L & TERA 240S được tặng 100% lệ phí trước bạ.

MUA XE TERA 240L & TERA 240S TẶNG 100% LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ

Từ ngày 10/08/2018 đến ngày 30/09/2018 Khách hàng khi mua xe TERA 240L & TERA 240S được tặng 100% lệ phí trước bạ.


Xe tải Tera 240L & Tera 240S là sản phẩm mới nhất của tập đoàn DAEHAN. Tera 240L thùng dài 4,3m, Tera 240S thùng dài 3.7m, tải trọng 2,4 tấn, được nhà máy DAEHAN sản xuất và lắp ráp với 100% linh kiện nhập khẩu.
Xe tải Tera 240L & Tera 240S sử dụng động cơ ISUZU JE493ZLQ4, động cơ 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng có turbo tăng áp, thể tích động cơ 2771cm3, công suất cực đại đạt 106PS.
Động cơ Iuzu 2.4 tấn xe Tera 240L & Tera 240S
Thiết kế hiện đại và năng động, kết hợp đường nét độc đáo trên ca-bin mang đến sự trẻ trung và khỏe khoắn cho xe khi di chuyển trên mọi cung đường. Không chỉ vận hành mạnh mẽ, bền bỉ và tiết kiệm nhiên liệu nhờ vào sự kết hợp hoàn hảo giữa động cơ Isuzu, hộp số Getrag và turbo tăng áp êm ái vượt trội; xe tải TERA 240L & TERA 240S còn thân thiện với môi trường khi đáp ứng tiêu chuẩn khí thải Euro4.
Cabin xe Tera 240L & Tera 240S
Bên cạnh việc chú trọng khả năng vận hành xe, xe tải TERA 240L & TERA 240S được Daehan Motors thiết kế và bố trí đầy đủ những tính năng cần thiết nhằm mang lại cảm giác thoải mái đầy thư giãn cho người sử dụng như: kính cửa sổ chỉnh điện, ca-bin lật, hệ thống điều hòa cho ca-bin, tay lái trợ lực thuỷ lực và điều chỉnh độ nghiêng.
Xe Tera 240L | Động cơ ISUZU 2.4 tấn | Thùng dài 4.3m
Hội tụ đầy đủ những tính năng ưu việt, xe tải TERA 240L & TERA 240S thật sự là một trợ thủ đắc lực đáng tin cậy trong hoạt động vận tải.
Xe Tera 240L | Động cơ ISUZU 2.4 tấn | Thùng bạt dài 4.3m
Xe Tera 240L | Động cơ ISUZU 2.4 tấn | Thùng bạt dài 4.3m

Thông số kỹ thuật
Đơn vị tính
TERA 240S
TERA 240L
K/T tổng thể dài
mm
5.380
5.940
K/T tổng thể rộng
mm
1.825
1.825
K/T tổng thể cao
mm
2.290
2.290
Chiều dài cơ sở
mm
2.800
3.350
Khoảng sáng gàm xe
mm
200
200
Bán kính vòng quay tối thiểu
m
5,8
7,0
Kiểu động cơ

ISUZU
ISUZU
Loại động cơ
TCI
JE493ZLQ4
JE493ZLQ4
Dung tích xy-lanh
cc
2.771
2.771
Tiêu chuẩn khí thải
Euro
IV
IV
Tỷ số sức nén

17,2:1
17,2:1
Công suất cực đại
ps/rpm
78/3.400
78/3.400
Mô-men xoắn cực đại
kg.m/rpm
257/2.000
257/2.000
Hệ thống nhiên liệu

Bơm phun
Bơm phun
Dung lượng thùng nhiên liệu
L
70
70
Tốc độ tối đa
km/h
97,7
97,7
Loại hộp số

Getrag(5MTI260J)
Getrag(5MTI260J)
Kiểu hộp số

Số sàn 5 số tiến 1 số lùi
Số sàn 5 số tiến 1 số lùi
Tỷ số truyền động cầu sau

5,857
5,857
Hệ thống treo trước

Nhíp lá phụ thuộc
Nhíp lá phụ thuộc
Hệ thống treo sau

Nhíp lá phụ thuộc
Nhíp lá phụ thuộc
Hệ thống phanh trước

Tang Trống
Tang Trống
Hệ thống phanh sau

Tang Trống
Tang Trống
Cỡ lốp (trước/ sau)

6,50-16 / 6,50-16
6,50-16 / 6,50-16
LIÊN HỆ ĐẶT HÀNG: 0968.440.619 - 0904.973.996

0 coment�rios:

Cảm ơn đã nhận xét !!